Les bases du vietnamien pour faciliter son voyage au Vietnam.
Bonjour Xin chào
Salut Chào (Bonjour et Au revoir)
Au revoir Tạm biệt
Bonne nuit Chúc ngủ ngon
S’il vous plaît Làm ơn
Merci Cảm ơn
Excusez-moi/pardon Xin lỗi
Oui Có (la réponse n’est pas sous-entendue dans la question)
Non Không
Oui (d’accord) Vâng ou ừ selon l’âge de son interlocuteur. (la réponse est sous-entendue dans la question)
Oui (c’est moi) Dạ
Comment allez-vous ? Bạn có khỏe không ?
Bien, merci Tôi khỏe cảm ơn
Comme-ci, comme-ça Tàm tạm
Pas bien Tôi không khoẻ
Et vous ? Còn bạn ?
Comment vous appelez-vous ? Tên bạn là gì ?
Je m’appelle … / Je suis … Tên tôi là … / Tôi tên là …
Quel âge avez-vous ? Bạn bao nhiêu tuổi ?
J’ai … Tôi …
De quel pays venez-vous ? Bạn đến từ nước nào ?
Je viens de France Tôi đến từ Pháp
Je suis français Tôi là người Pháp
Chiffres
0 không
1 một 20 hai mươi
2 hai 30 ba mươi
3 ba 40 bốn mươi
4 bốn 50 năm mươi
5 năm 60 sáu mươi
6 sáu 70 bảy mươi
7 bảy 80 tám mươi
8 tám 90 chín mươi
9 chín 100 một trăm
10 mười 1 000 một nghìn (au N) một ngàn (au S)
Combien ça coûte ? Bao nhiêu ?
C’est bon Ngon lắm
Je n’aime pas Tôi không thích
Eau Nước
Pain Bánh mì
Bière Bia
Thé Trà
Thé avec glace Trà đá
Thé chaud Trà nóng
Café Cà phê
Lait Sữa
Cigarettes Thuốc lá
Riz Cơm
Nouilles de riz Bún
Poulet Gà
Bœuf Bò
Porc Heo
Canard Vịt
Chien Chó
Poisson Cá
Crabe Cua
Crevette Tôm
Phở Bouillon aux nouilles de riz, herbes aromatiques et viande (bœuf ou poulet)
Hủ tiếu Soupe de vermicelles avec des crevettes, de la viande, des œufs, du foie
Cơm rang Riz sauté
Cơm trắng Riz blanc, riz à la vapeur
Bún chả Vermicelles de riz avec des herbes, des nems et de la poitrine farcie
Bánh xèo Crêpe vietnamienne fourrée de viande, crevettes, germes de soja
Bánh bèo Gâteau au riz blanc
Bánh cuốn Crêpe roulée garnie de viande hachée de porc et de champignons
Bánh Tôm Hồ Tây Beignet aux crevettes
Bún bò Nam Bộ Nouilles sautées au bœuf
Pays Nước
France Pháp
Belgique Bỉ
Suisse Thụy Sĩ
Quebec Québec
Vietnam Việt Nam
Nord Phía bắc
Sud Phía nam
Est Phía đông
Ouest Phía tây
Ville Thành phố
Campagne Nông thôn / Làng quê
Droite Phải
Gauche Trái
Devant Trước
Derrière Sau
Dedans Trong
Dehors Ngoài
Dessus Trên
Dessous Dưới
Les mois de l’année
Mois Tháng
Janvier Tháng một Juillet Tháng bảy
Février Tháng hai Août Tháng tám
Mars Tháng ba Septembre Tháng chín
Avril Tháng tư Octobre Tháng mười
Mai Tháng năm Novembre Tháng mười một
Juin Tháng sáu Décembre Tháng mười hai
Les jours de la semaine
Jour Ngày
Lundi Thứ hai Vendredi Thứ sáu
Mardi Thứ ba Samedi Thứ bảy
Mercredi Thứ tư Dimanche Chủ nhật
Jeudi Thứ năm
Les moments de la journée
Aujourd’hui Hôm nay Le matin Buổi sáng
Hier Hôm qua L’après-midi Buổi chiều
Demain Ngày mai Le soir Buổi tối